Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

ĐÁNH GIÁ CHIỀU CAO CÂN NẶNG TRẺ

01/08/2022
Kiến Thức Sức Khỏe

1. Biểu đồ cân nặng và chiều cao theo tuổi của bé gái
Hướng dẫn đọc biểu đồ:
• Đường màu xanh: bình thường
• Khu vực bao gồm đường màu xanh được giới hạn bởi đường 2 đường màu cam: trong giới hạn cho phép 

Dưới đây là bảng tổng hợp cân nặng và chiều cao của bé gái:

Tuổi: Tháng

Tháng

Suy dinh dưỡng

Bình thường

Thừa cân

0: 0

 

2,8kg - 47,3cm

3,2kg - 49,1cm

3,7kg - 51,0cm

0: 1

1

3,6kg - 51,7cm

4,2kg - 53,7cm

4,8kg - 55,6cm

0: 2

2

4,5kg - 55,0cm

5,1kg - 57,1cm

5,9kg - 59,1cm

0: 3

3

5,1kg - 57,7cm

5,8kg - 59,8cm

6,7kg - 61,9cm

0: 4

4

5,6kg - 59,9cm

6,4kg - 62,1cm

7,3kg - 64,3cm

0: 5

5

6,1kg - 61,8cm

6,9kg - 64,0cm

7,3kg - 66,2cm

0: 6

6

6,4kg - 63,5cm

7,3kg - 65,7cm

8,3kg - 68,0cm

0: 7

7

6,7kg - 65,0cm

7,6kg - 67,3cm

8,7kg - 69,6cm

0: 8

8

7,0kg - 66,4cm

7,9kg - 68,7cm

9,0kg - 71,1cm

0: 9

9

7,3kg - 67,7cm

8,2kg - 70,1cm

9,3kg - 72,6cm

0:10

10

7,5kg - 69,0cm

8,5kg - 71,5cm

9,6kg - 73,9cm

0:11

11

7,7kg - 70,3cm

8,7kg - 72,8cm

9,9kg - 75,3cm

1: 0

12

7,9kg - 71,4cm

8,9kg - 74,0cm

10,2kg - 76,6cm

1: 1

13

8.1-72.5cm

9.2-75.2cm

10.4-77.9cm

1: 2

14

8.3-73.6cm

9.4-76.4cm

10.7-79.2cm

1: 3

15

8.5-74.7cm

9.6-77.5cm

10.9-80.3cm

1: 4

16

8.7-75.7cm

9.8-78.6cm

11.2-81.5cm

1: 5

17

8.8-76.7cm

10.0-79.7cm

11.4-82.6cm

1: 6

18

9,0kg - 77,8cm

10,2kg - 80,7cm

11,6kg - 83,6cm

1: 7

19

9.2-78.7cm

10.4-81.7cm

11.9-84.8cm

1: 8

20

9.4-79.6cm

10.6-82.7cm

12.1-85.8cm

1: 9

21

9.6-80.5cm

10.9-83.7cm

12.4-86.8cm

1:10

22

9.8-81.4cm

11.1-84.6cm

12.6-87.8cm

1:11

23

9.9-82.2cm

11.3-85.5cm

12.8-88.8cm

2: 0

24

10,1kg - 83,2cm

11,5kg - 86,4cm

13,1kg - 89,6cm

2: 1

25

10.3-83.2cm

11.7-86.6cm

13.3-90.0cm

2: 2

26

10.5-84.0cm

11.9-87.4cm

13.6-90.9cm

2: 3

27

10.7-84.8cm

12.1-88.3cm

13.8-91.8cm

2: 4

28

10.8-85.5cm

12.3-89.1cm

14.0-92.7cm

2: 5

29

11.0-86.3cm

12.5-89.9cm

14.3-93.5cm

2: 6

30

11,2kg - 87,1cm

12,7kg - 90,7cm

14,5kg - 94,2cm

2: 7

31

11.3-87.7cm

12.9-91.4cm

14.7-95.2cm

2: 8

32

11.5-88.4cm

13.1-92.2cm

15.0-95.9cm

2: 9

33

11.7-89.1cm

13.3-92.9cm

15.2-96.7cm

2:10

34

11.8-89.8cm

13.5-93.6cm

15.4-97.5cm

2:11

35

12.0-90.5cm

13.7-94.4cm

15.7-98.3cm

3: 0

36

12,1kg - 91,2cm

13,9kg - 95,1cm

15,9kg - 98,9cm

3: 1

37

12.3-91.7cm

14.0-95.7cm

16.1-99.7cm

3: 2

38

12.5-92.4cm

14.2-96.4cm

16.3-100.5cm

3: 3

39

12.6-93.0cm

14.4-97.1cm

16.6-101.2cm

3: 4

40

12.8-93.6cm

14.6-97.7cm

16.8-101.9cm

3: 5

41

12.9-94.2cm

14.8-98.4cm

17.0-102.6cm

3: 6

42

13,1kg - 95,0cm

15,0kg - 99,0cm

17,3kg - 103,1cm

3: 7

43

13.2-95.4cm

15.2-99.7cm

17.5-103.9cm

3: 8

44

13.4-96.0cm

15.3-100.3cm

17.7-104.6cm

3: 9

45

13.5-96.6cm

15.5-100.9cm

17.9-105.3cm

3:10

46

13.7-97.2cm

15.7-101.5cm

18.2-105.9cm

3:11

47

13.8-97.7cm

15.9-102.1cm

18.4-106.6cm

4: 0

48

14,0kg - 98,4cm

16,1kg - 102,7cm

18,6kg - 107,0cm

4: 1

49

14.1-98.8cm

16.3-103.3cm

18.9-107.8cm

4: 2

50

14.3-99.4cm

16.4-103.9cm

19.1-108.4cm

4: 3

51

14.4-99.9cm

16.6-104.5cm

19.3-109.1cm

4: 4

52

14.5-100.4cm

16.8-105.0cm

19.5-109.7cm

4: 5

53

14.7-101.0cm

17.0-105.6cm

19.8-110.3cm

4: 6

54

14,8kg - 101,6cm

17,2kg - 106,2cm

20,0kg - 110,7cm

4: 7

55

15.0-102.0cm

17.3-106.7cm

20.2-111.5cm

4: 8

56

15.1-102.5cm

17.5-107.3cm

20.4-112.1cm

4: 9

57

15.3-103.0cm

17.7-107.8cm

20.7-112.6cm

4:10

58

15.4-103.5cm

17.9-108.4cm

20.9-113.2cm

4:11

59

15.5-104.0cm

18.0-108.9cm

21.1-113.8cm

5: 0

60

15,7kg - 104,7cm

18,2kg - 109,4cm

21,3kg - 114,2cm

2. Bảng cân nặng và chiều cao theo tuổi của bé trai
Biểu đồ cân nặng theo tuổi của bé trai từ 0 đến 5 tuổi:

Biểu đồ chiều cao theo tuổi của bé trai từ 0 đến 5 tuổi:

Dưới đây là bảng tổng hợp cân nặng và chiều cao của bé trai:

Tuổi: Tháng

Tháng

Suy dinh dưỡng

Bình thường

Thừa cân

0: 0

 

2,9kg - 48,0cm

3,3kg - 49,9cm

3,9kg - 51,8cm

0: 1

1

3,9kg - 52,8cm

4,5kg - 54,9cm

5,1kg - 56,7cm

0: 2

2

4,9kg - 56,4cm

5,6kg - 58,4cm

6,3kg - 60,4cm

0: 3

3

5,6kg - 59,4cm

6,4kg - 61,4cm

7,2kg - 63,5cm

0: 4

4

6,2kg - 61,8cm

7,0kg - 63,9cm

7,9kg - 66,0cm

0: 5

5

6,7kg - 63,8cm

7,5kg - 65,9cm

8,4kg - 68,0cm

0: 6

6

7,1kg - 65,5cm

7,9kg- 67,6cm

8,9kg - 69,8cm

0: 7

7

7,4kg - 67,0cm

8,3kg - 69,2cm

9,3kg - 71,3cm

0: 8

8

7,7kg - 68,4cm

8,6kg - 70,6cm

9,6kg - 72,8cm

0: 9

9

7,9kg - 69,7cm

8,9kg - 72,0cm

10,0kg - 74,2cm

0:10

10

8,2kg - 71,0cm

9,2kg - 73,3cm

10,3kg - 75,6cm

0:11

11

8,4kg - 72,2cm

9,4kg - 74,5cm

10,5kg - 76,9cm

1: 0

12

8,6kg - 73,4cm

9,6kg - 75,7cm

10,8kg - 78,1cm

1: 1

13

9.2-74.4cm

10.4-76.9cm

11.9-79.4cm

1: 2

14

9.4-75.5cm

10.6-78.0cm

12.1-80.6cm

1: 3

15

9.6-76.5cm

10.9-79.1cm

12.4-81.8cm

1: 4

16

9.8-77.5cm

Chia sẻ

Bài viết liên quan